--

chơ vơ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chơ vơ

+ adj  

  • Derelict, desolate
    • hòn đảo chơ vơ ngoài biển
      a derelict island on the high sea
    • cây cổ thụ chơ vơ ngoài đồng
      a desolate ancient tree in a field
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chơ vơ"
Lượt xem: 491